MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bajaj Avenger 200 Dts-I |
Năm Sản Xuất (Year) | 2007 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dts-I, Sohc, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 198.8 Cc / 12.1 In |
Bore And Stroke | 67 X 56.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 1.2 L / 1.3 Us Qt |
Ống Xả (Exhaust) | 2-Into-1, Chrome |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Ucal Mikuni Bs29 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi With Load Sensing & Non-Contract Tps |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 9Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 16.5 Kw / 13 Hp @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 16.78 Nm / 1.71 Kg-Fm / 12.4 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Gear Ratio (Km/H/1000 Rpm) | 1St 26.09 / 2Nd 17.73 / 3Rd 13.00 / 4Th 10.2 / 5Th 8.69 |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle Down Tube |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 34° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 120 Mm / 4.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2195 Mm / 86.4 In Width: 750 Mm / 29.5 In Height: 1070 Mm / 42.1 In (With Windshield 1300 Mm / 51.2 In) |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1475 Mm / 58.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 169 Mm / 6.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 710 Mm / 28.0 In |
Minimum Turning Radius | 2540 Mm / 8.3 Ft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Hydraulic Shock Absorber, 5-Way Adjustable (Hydraulic Shock Absorber , 5-Way Adjustable) |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 90 Mm / 3.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 130 Mm |
Vành Trước (Front Rim) | 1.85 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 17 |
Vành Sau (Rear Rim) | 2.75 X 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-17 |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 154 Kg / 340 Lbs |
Gvwr | 284 Kg / 626 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 115 Km/H / 71.5 Mph |