Thông số BAJAJ AVENGER 200 DTS-I - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BAJAJ AVENGER 200 DTS-I

  • Thương hiệu: BAIAI
  • Model: BAJAJ AVENGER 200 DTS-I
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 16.5 kw / 13 hp  @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2007
  • Top speed: 115 km/h / 71.5 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - BAJAJ AVENGER 200 DTS-I


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bajaj Avenger 200 Dts-I
Năm Sản Xuất (Year)2007
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dts-I, Sohc, 2 Valve
Dung Tích (Capacity)198.8 Cc / 12.1 In
Bore And Stroke67 X 56.4 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air/Oil Cooled
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)1.2 L / 1.3 Us Qt
Ống Xả (Exhaust)2-Into-1, Chrome
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Ucal Mikuni Bs29 Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi With Load Sensing & Non-Contract Tps
Ắc Quy (Battery)12V, 9Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)16.5 Kw / 13 Hp  @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)16.78 Nm / 1.71 Kg-Fm / 12.4 Lb-Ft @ 6000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Gear Ratio (Km/H/1000 Rpm)1St 26.09 / 2Nd 17.73 / 3Rd 13.00 / 4Th 10.2 / 5Th 8.69
Khung Xe (Frame)Double Cradle Down Tube
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)34°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)120 Mm / 4.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2195 Mm / 86.4 In Width: 750 Mm / 29.5 In Height: 1070 Mm / 42.1 In (With Windshield 1300 Mm / 51.2 In)
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1475 Mm / 58.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)169 Mm / 6.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)710 Mm / 28.0 In
Minimum Turning Radius2540 Mm / 8.3 Ft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)140 Mm / 5.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Hydraulic Shock Absorber, 5-Way Adjustable (Hydraulic Shock Absorber , 5-Way Adjustable)
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)90 Mm / 3.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 260 Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, 130 Mm
Vành Trước (Front Rim)1.85 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 17
Vành Sau (Rear Rim)2.75 X 17
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90-17
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight)154 Kg / 340 Lbs
Gvwr284 Kg / 626 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.7 Us Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)115 Km/H / 71.5 Mph

Hình Ảnh - BAJAJ AVENGER 200 DTS-I


BAJAJ AVENGER 200 DTS-I - cauhinhmay.com

BAJAJ AVENGER 200 DTS-I - cauhinhmay.com

BAJAJ AVENGER 200 DTS-I - cauhinhmay.com