MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bajaj Avenger 220 Dts-I |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 - 14 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dts-I, Sohc, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 219.9 Cc / 13.4 Cu In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 1.2 L / 1.3 Us Qt |
Ống Xả (Exhaust) | 2-Into-1, Chrome |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Ucal Mikuni Bs29 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Dc Ignition |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 9Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 14.2 Kw / 19.1 Hp @ 8400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 17.5 Nm / 1.78 Kg-Fm / 12.9 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Hydraulic Shock Absorber, 5-Way Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 90 Mm / 3.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 130 Mm |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-15 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2195 Mm / 86.4 In Width: 750 Mm / 29.5 In Height: 1070 Mm / 42.1 In (With Windshield 1300 Mm / 51.2 In) |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1475 Mm / 58.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 169 Mm / 6.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 710 Mm / 28.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 154 Kg / 340 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 L / 3.7 Us Gal |
Fuel Reserve | 3.4 L / 3.6 Us Qt |
Average Consumption | 2.7 L/100 Km / 37 Km/L / 87 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 137 Km/H / 85 Mph |