MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bajaj Caliber 115 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2004 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2-Valves |
Dung Tích (Capacity) | 111.6 Cc / 6.8 Cu In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.9:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Single, 1-Into-1, Chrome |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Pb20 Carburetor |
Ắc Quy (Battery) | 12V |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 7.1 Kw / 9.5 Hp @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 9.12 Nm / 0.93 Kgf-M / 6.7 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multidisc |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Fubular, Semi-Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, Ceriani |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Trailing Arm, Co-Axial Shock & Coil Sring |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, 130 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 130 Mm |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy, Laced Wire Spokes |
Vành Trước (Front Rim) | 2.75 X 18 |
Vành Sau (Rear Rim) | 3.00 X 18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1995 Mm / 78.5 In Height: 1060 Mm / 41.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1245 Mm / 49 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 5.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 803 Mm / 31.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 118 Kg / 260 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 L / 3.7 Us Gal |
Average Consumption | 1.1 L/100 Km / 90 Km/L / 211 Us Mpg (Claimed) |