MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bajaj Chetak 150 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2005 - 09 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 145.5 Cc / 8.9 Cu In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Ắc Quy (Battery) | 12V Ac |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 5.6 Kw / 7.48 Hp @ 5500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 10.8 Nm / 1.1 Kgf-M / 8 Lb-Ft @ 3500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Tự Động (Automatic) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Variable Rate Coil Spring And Double Acting Shock Absorber |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Variable Rate Coil Spring And Double Acting Shock Absorber |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, 130 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 130 Mm |
Vành Trước (Front Rim) | 3.50 X 10 |
Vành Sau (Rear Rim) | 3.50 X 10 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1770 Mm / 70.0 In Width: 670 Mm / 26.4 In Height: 1080 Mm / 42.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1230 Mm / 48.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Minimum Turning Radius | 1.56 M / 5.1 Ft |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830 Mm / 32.7 In |
Wet Weight Weight | 103 Kg / 227 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 6.5 L / 1.7 Us Gal |
Average Fuel Consumption | 1.7 L/100 Km / 60 Km/L / 141 Us Mpg (Claimed) |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 80 Km/H / 49.7 Mph |