MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bajaj Discover 100 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 94.38 Cc / 5.76 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 47 X 54 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.8:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Single Pipe |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Bugi (Spark Plug) | 2 Plugs |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 5Ah, Low Maintenance |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 5.7 Kw / 7.7 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 7.85 Nm / 0.8 Kgf-M / 5.79 Lb-Ft @ 5000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Single Down Tube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Nitrox Suspension |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, 130 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 110 Mm |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy, 5-Spoke |
Vành Trước (Front Rim) | 2.75 X 17 |
Vành Sau (Rear Rim) | 3.00 X 17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2040 Mm / 80.3 In Width: 760 Mm / 29.9 In Height: 1087 Mm / 42.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1305 Mm / 51.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 162 Mm / 6.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 115 Kg / 254 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8 L / 2.1 Us Gal |
Reserve | 2.3 L / 0.61 Us Gal |
Average Consumption (Claimed) | 1.37 L/100 Km / 73 Km/L / 172 Us Mpg |
Braking 60 Km/H / 37 Mph - 0 | 21 M / 69 Ft |
Acc: 0 - 60 Km/H / 37 Mph | 7 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 91 Km/H / 57 Mph |