MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bajaj Discover 100M |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, 4-Valve, Twin Spark Dts-I |
Dung Tích (Capacity) | 102 Cc / 6.22 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 47 X 54 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Single Pipe |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Bugi (Spark Plug) | 2 Plugs |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 5Ah, Low Maintenance |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 6.9 Kw / 9.3 Hp @ 8000 Rpm |
Torque | 9.0 Nm / 0.92 Kgf-M / 6.65 Lb-Ft @ 5000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Single Down Tube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Nitrox Suspension |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Đĩa, Petal, 200 Mm (Disc, Petal, 200 Mm) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 110 Mm |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy, Multi-Spoke |
Vành Trước (Front Rim) | 1.4 X 17 |
Vành Sau (Rear Rim) | 1.6 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75 X 17 41P, Tubed |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.00 X 17 50P, Tubed |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1986 Mm / 78.2 In Width: 678 Mm / 26.7 In Height: 1044 Mm / 41.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1255 Mm / 49.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 165 Mm / 6.45 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 114 Kg / 251 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.5 L / 2.5 Us Gal |
Reserve | 1.6 L / 0.42 Us Gal |
Average Consumption (Claimed) | 1.43 L/100 Km / 70 Km/L / 165 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 95 Km/H / 59 Mph |