MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bajaj Discover 125 Dts-I |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 124.5 Cc / 7.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 X 54.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Lubrication System | Wet Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Stainless Steel |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Microprocessor Controlled Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 8.6 Kw / 11.5 Hp @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 10.8 Nm / 1.1 Kgf-M / 8 Ft. Lbs @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle Tubular Type |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Trailing Arm With Dual Coaxial Springs With Hydraulic Shock Absorbers, Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 130 Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 130 Mm Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium Alloy, 6-Spoke |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 2.75-17 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 3.00-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2030 Mm / 79.9 In Width: 760 Mm / 29.9 In Height: 1065 Mm / 41.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1305 Mm / 51.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 179 Mm / 7.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 129 Kg / 284.4 Lb |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 Litres / 2.6 Us Gal |
Fuel Reserve | 2.3 L / 0.6 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 100 Km/H / 62 Mph |