MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bajaj Discover 135 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 134.2 Cc / 8.2 Cu In |
Bore And Stroke | 58 X 50.8 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Cv Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Microprocessor Controlled Digital Cdi |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 5Ah |
Khởi Động (Starting) | Kick And Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 9.64 Kw / 13.1 Hp @ 8500Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 11.8 Nm / 1.21 Kgf-M / 8.7 Lb-Ft @ 6500Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 135 Mm / 5.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Trailing Arm With Coaxial Hydraulic Shock Absorbers And Coil Springs |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 240 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum 130 Mm, Expanding Shoe |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75 X 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 100/90 X 17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2030 Mm / 79.9 In Width 760 Mm / 29.9 In Height 1065 Mm / 41.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1305 Mm / 51.4 In |
Minimum Turning | 2.1 M / 6.9 Ft |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 133 Kg / 293 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 Litres / 2.6 Us Gal |
Fuel Reserve | 2.3 L / 0.6 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 105 Km/H / 65.2 Mph |