MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bajaj Discover 150 Dts-I |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 144.8 Cc / 8.8 Cu In |
Bore And Stroke | 56 X 58 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Microprocessor Controlled Digital Cdi |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 5Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 10.8 Kw / 14.5 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 12.7 Nm / 1.3 Kgf-M / 9.4 Lb-Ft |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Semi Double Cradle Tubular Type |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Trailing Arm With Dual Coaxial Springs With Hydraulic Shock Absorbers, Adjustable, Nitrox |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3 In |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy, 10-Spoke Spider |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 100/90-17 |
Phanh Trước (Front Brakes) | Đĩa, 240 Mm (Disc, 240 Mm) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 130 Mm |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2038 Mm / 80.2 In Width: 714 Mm / 28.1 In Height: 1070 Mm / 42.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1305 Mm / 51.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 165 Mm / 6.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 795 Mm / 31.3 In |
Kerb Weight | 132 Kg / 291 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 L / 2.6 Us Gal |
Fuel Reserve | 1.9 L / 0.5 Us Gal |
Average Consumption | 1.4 L/100 Km / 70 Km/L / 165 Us Mpg (Claimed) |
Acc: 0 - 60 Km/H / 37 Mph | 5.5 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 110 Km/H / 68 Mph |