MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bajaj Legend 150 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2002 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 145.45 Cc / 8.88 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57 X 57 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump, Forced Lubrication |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Pb20 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Bugi (Spark Plug) | Champion Pl7Yc |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 9Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 6.6 Kw / 9 Hp @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 10.8 Nm / 1.1 Kgf-M / 8.0 Lb-Ft @ 3500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multidisc |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 17.33 / 2Nd 10.81 / 3Rd 7.96 / 4Th 6.11:1 |
Primary Gear Ratio | 2.75:1 |
Khung Xe (Frame) | Monocoque |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Leading Link, Variable Rate Coil Spring With Anti-Dive Suspension, Adjustable |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Variable Rate Coil Spring And Double Acting Shock Absorber |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, Expanding, 150 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, Expanding, 130 Mm |
Vành Trước (Front Rim) | 3.50 X 10 |
Vành Sau (Rear Rim) | 3.50 X 10 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1825 Mm / 71.85 In Width: 685 Mm / 26.97 In Height: 1150 Mm / 45.28 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1275 Mm / 50.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145 Mm / 5.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 805 Mm / 31.69 In |
Gross Vehicle Weight Rating | 256 Kg / 564 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 115 Kg / 254 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 5 L / 1.3 Us Gal |
Reserve | 0.98 L / 0.26 Us Gal |
Average Consumption | 2.35 L/100 Km / 42.6 Km/L / 100 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 88.5 Km/H / 55 Mph |
Climbing Ability | 25% |