MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bajaj Platina 100 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 99.27Cc / 6.06 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 53 X 45 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | Single Pipe |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi, Trics Iii |
Ắc Quy (Battery) | 12V, Dc |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 6.1 Kw / 8.2 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 8.05 Nm / 0.82 Kgf-M / 5.94 Lb-Ft @ 4500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Single Down Tube, Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, Hydraulic |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 125 Mm / 4.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Nitrox Suspension |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, 130 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 110 Mm |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy, 5-Spoke |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75 X 17, 41P |
Vành Sau (Rear Rim) | 3.00 X 17, 50P |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1990 Mm / 78.3 In Width: 770 Mm / 30.3 In Height: 1090 Mm / 42.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1275 Mm / 50.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 162 Mm / 6.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Kerb Weight | 113 Kg / 249 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 L / 3.4 Us Gal |
Reserve | 2.0 L / 0.53 Us Gal |
Average Consumption | 1.8 L/100 Km / 55 Km/L / 129 Us Mpg |