MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bajaj Pulsar 135 Ls |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012-14 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 134.66 Cc / 8.2 Cu In |
Bore And Stroke | 54 X 59 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Microprocessor Controlled Digital Cdi |
Bugi (Spark Plug) | 2 Per Cylinder |
Ắc Quy (Battery) | 12V, Full Dc |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 10.1 Kw / 13.56 Hp @ 9000Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 11.4 Nm / 1.16 Kgf-M / 8.41 Lb-Ft @ 7500Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Box Diamond Type |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1995 Mm / 78.5 In Width: 765 Mm / 30.1 In Height: 1045 Mm / 41.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1325 Mm / 52.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 165 Mm / 6.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork With Anti-Friction Bush |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Trailing Arm 5 Way Adjustable Nitrox Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 240 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum 130 Mm, Expanding Shoe |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75 X 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 100/90 X 17 |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 121 Kg / 267 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8 Litres / 2.1 Us Gal |
Fuel Reserve | 2.5 L / 0.7 Us Gal |
Average Consumption | 1.6 L/100 Km / 64 Km/L / 151 Us Mpg |
Braking: 60 Km/H / 37 Mph - 0 | 19 M / 62 Ft |
Acc: 0 - 60 Km/H / 37 Mph | 5.18 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 112 Km/H / 70 Mph |