Thông số BAJAJ PULSAR 150 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BAJAJ PULSAR 150

  • Thương hiệu: BAIAI
  • Model: BAJAJ PULSAR 150
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 10.1 kw / 11.23 hp @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 100/90-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 4.0 us gal

Thông số chi tiết - BAJAJ PULSAR 150


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bajaj Pulsar 150
Năm Sản Xuất (Year)2014
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valves
Dung Tích (Capacity)149 Cc / 9.1 Cu In
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Ắc Quy (Battery)12V, Full Dc
Khởi Động (Starting)Electric & Kick Start
Công Suất Cực Đại (Max Power)10.1 Kw / 11.23 Hp @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)12.5 Nm / 1.27 Kgf-M / 9.2 Ft. Lbs @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks With Anti-Stiction Bushes
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Triple Rate Spring, 5-Way Adjustable, Gas Assisted Nitrox Shock Absorber
Phanh Trước (Front Brakes)Single 240 Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, 130 Mm
Khung Xe (Frame)Double Cradle
Kích Thước (Dimensions)Length: 2055 Mm / 80.9 In Width: 755 Mm / 29.7 In Height: 1060 Mm / 41.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1320 Mm / 52.0 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)165 Mm / 6.5 In
Bánh Xe (Wheels)Alloy, 6 Spoke
Lốp Trước (Front Tyre)2.75-17
Lốp Sau (Rear Tyre)100/90-17
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)144 Kg / 317 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 4.0 Us Gal

Hình Ảnh - BAJAJ PULSAR 150


BAJAJ PULSAR 150 - cauhinhmay.com

BAJAJ PULSAR 150 - cauhinhmay.com

BAJAJ PULSAR 150 - cauhinhmay.com