MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bajaj Pulsar 180 Dts-I |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 178.6 Cc / 10.9 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 63.5 X 56.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump, Forced |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Stainless Steel, Bajaj Etec |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Ucsl Mikuni Bs29 Side Draught Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Twin Spark |
Ắc Quy (Battery) | 12V, Full Dc |
Bugi (Spark Plug) | 2 Per Cylinder |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 12 Kw / 22.8 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 14.2 Nm / 1.45 Kg-Fm / 10.5 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks With Anti-Stiction Bushes |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Triple Rate Spring, 5-Way Adjustable, Gas Assisted Nitrox Shock Absorber |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy, 6-Spoke |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 130 Mm |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2035 Mm / 80.1 In Width: 765 Mm / 30.1 In Height: 1115 Mm / 43.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1345 Mm / 52.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 165 Mm / 6.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Kerb Weight | 145 Kg / 320 Lb |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 4.0 Us Gal |
Fuel Reserve | 3.2 L / 0.85 Us Gal |
Average Consumption | 2.2 L/100 Km / 45 Km/L / 106 Us Mpg |
Braking: 60 Km/H / 37 Mph - 0 | 18 M / 59 Ft |
Acc: 0 - 60 Km/H / 37 Mph | 4.8 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 122 Km/H / 75.8 Mph |