Thông số BAJAJ PULSAR 180 DTS-I - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BAJAJ PULSAR 180 DTS-I

  • Thương hiệu: BAIAI
  • Model: BAJAJ PULSAR 180 DTS-I
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 12 kw / 22.8 hp @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014
  • Top speed: 122 km/h / 75.8 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/80-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 4.0 us gal

Thông số chi tiết - BAJAJ PULSAR 180 DTS-I


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bajaj Pulsar 180 Dts-I
Năm Sản Xuất (Year)2014
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)178.6 Cc  / 10.9 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)63.5 X 56.4 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump, Forced
Ống Xả (Exhaust)Single, Stainless Steel, Bajaj Etec
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Ucsl Mikuni Bs29 Side Draught Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Twin Spark
Ắc Quy (Battery)12V, Full Dc
Bugi (Spark Plug)2 Per Cylinder
Khởi Động (Starting)Electric & Kick Start
Công Suất Cực Đại (Max Power)12 Kw / 22.8 Hp @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)14.2 Nm / 1.45 Kg-Fm / 10.5 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks With Anti-Stiction Bushes
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Triple Rate Spring, 5-Way Adjustable, Gas Assisted Nitrox Shock Absorber
Bánh Xe (Wheels)Alloy, 6-Spoke
Phanh Trước (Front Brakes)Single 260 Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, 130 Mm
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-17
Lốp Sau (Rear Tyre)120/80-17
Kích Thước (Dimensions)Length: 2035 Mm / 80.1 In Width: 765 Mm / 30.1 In Height: 1115 Mm / 43.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1345 Mm / 52.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)165 Mm / 6.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm / 31.1 In
Kerb Weight145 Kg / 320 Lb
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 4.0 Us Gal
Fuel Reserve3.2 L / 0.85 Us Gal
Average Consumption2.2 L/100 Km / 45 Km/L / 106 Us Mpg
Braking: 60 Km/H / 37 Mph - 018 M / 59 Ft
Acc: 0 - 60 Km/H / 37 Mph4.8 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)122 Km/H / 75.8 Mph

Hình Ảnh - BAJAJ PULSAR 180 DTS-I


BAJAJ PULSAR 180 DTS-I - cauhinhmay.com

BAJAJ PULSAR 180 DTS-I - cauhinhmay.com

BAJAJ PULSAR 180 DTS-I - cauhinhmay.com