MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bajaj Pulsar 200Ns |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, 4-Stroke, Sohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 199.5 Cc / 12.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 49 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Ucd 33 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Independent Spark Control Through Ecu, Triple Spark |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 8Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Exhaust Tec Enhanced |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 17.5 Kw / 23.5 Hp @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 18.3 Nm / 1.87 Kgf-M / 13.5 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Perimeter Frame From Pressed Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Front Fork With Antifriction Bush, 37Mm Ø |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Nitrox Monoshock With Piggy Back Canister |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Petal 280Mm Disc, Floating Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Petal 230Mm Disc, Floating Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy, 10-Spoke |
Vành Trước (Front Rim) | 2.5 X 17 |
Vành Sau (Rear Rim) | 3.5 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80-R17, 52P |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-17, 61P |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2017 Mm / 79.4 In Width: 804 Mm / 31.7 In Height: 1195 Mm / 47.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 167 Mm / 6.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 805 Mm / 31.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 145 Kg / 320 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 L / 3.2 Us Gal |
Braking: 60 Km/H / 37 Mph - 0 | 16.3 M / 53.5 Ft |
Acc: 0 - 60 Km/H / 37 Mph | 3.6 Sec |
Acc: 0 - 100 Km/H / 62 Mph | 9.8 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 136 Km/H / 84.5 Mph |