MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bajaj Pulsar 220 Dts-I |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dts-I, Sohc, 2 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 219.9 Cc / 13.4 Cu In |
Bore And Stroke | 67 X 62.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Stainless Steel |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 9Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 15.7 Kw / 21 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 19.1 Nm / 1.95 Kg-Fm / 14.1 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle Down Tube |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2035 Mm / 80.1 In Width: 750 Mm / 29.5 In Height: 1140 Mm / 45.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1350 Mm / 53.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 165 Mm / 6.5 In |
Bán Kính Quay Xe (Turning Circle) | 2.73 M / 8.95 Ft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37 Mm Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Nitrox Hydraulic Shock Absorber, Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 90 Mm / 3.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260 Mm Disc, Twin Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230 Mm Disc, Single Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-17 |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy, Black, 6-Spoke |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80-17 |
Kerb Weight | 150 Kg / 331 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 L / 4.0 Us Gal |
Fuel Reserve | 3.2 L / 0.84 Us Gal |
Average Consumption | 2.86 L/100 Km / 35 Km/L / 82 Us Mpg |
Acc: 0 - 60 Km/H / 37 Mph | 4.4 Sec |
Acc: 0 - 100 Km/H / 62 Mph | 9.5 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 137 Km/H / 85 Mph |