MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bajaj Wind 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2005 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 124.6 Cc / 7.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 X 54.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Stainless Steel |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 8.1 Kw / 10.8 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 9.8 Nm / 1.0 Kgf-M / 7.2 Ft. Lbs @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks With Anti-Stiction Bushes |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 135 Mm / 5.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Triple Rate Spring, 5-Way Adjustable, Gas Assisted Nitrox Shock Absorber |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 240 Mm Disc, 2-Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 130 Mm |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Laced Wire Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 2.75-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2025 Mm / 79.7 In Width: 740 Mm / 29.1 In Height: 1115 Mm / 43.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1260 Mm / 49.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 155 Mm / 6.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 121 Kg / 266.8 Lb |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.4 Gal |