MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bajaj Xcd 125 Dts-Si |
Năm Sản Xuất (Year) | 2008 - 10 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 124.5 Cc / 7.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 X 54.4 Mm |
Compression System | 9.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Lubrication System | Wet Sump, Forced |
Ống Xả (Exhaust) | Exhaust-Tec |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor, Side Draught, Ucsl Mikuni Vm16 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Microprocessor Controlled Digital Cdi |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 5Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 7.0 Kw / 9.4 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 10.8 Nm / 1.1 Kgf-M / 8.0 Ft. Lbs @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Single Down Tube With Engine As Stress Member |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1980 Mm / 78.0 In Width: 760 Mm / 29.9 In Height: 1200 Mm / 47.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1275 Mm / 50.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 170 Mm / 6.7 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 125 Mm / 4.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Trailing Arm With Dual Sns Type Springs With Hydraulic Shock Absorbers, Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 105 Mm / 4.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 130 Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 130 Mm Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium Alloy, 6-Spoke |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 2.75-17 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 3.00-17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 112 Kg / 247 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8 L / 2.1 Us Gal |
Fuel Reserve | 1.8 L / 0.48 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 90 Km/H / 56 Mph |