MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bakker Barranuda |
Động Cơ (Engine) | Suzuki Tl-1000, 90°-V-Twin, Four Stroke, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 988 Cc / 60.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 98 X 66 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.3:1 (S) 11.8:1 (R) |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Lubrication System | Wet Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Standard 2-In-1-In-2 Or Akrapovic |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Controlled Injection, Bott 48 Mm Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Ắc Quy (Battery) | 12V |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 91.9 Kw / 125 Hp @ 10800 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 103 Nm / 10.5 Kgf-M / 76 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, O-Ring |
Khung Xe (Frame) | Bakker, Chrome Molybdenum Tube Frame With Aluminium Frame Plates |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 98 Mm / 3.9 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Fork, 50 Mm Ø, Fully Adjustable Spring Preload, Compression And Rebound Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Bakker, Aluminium Double Sided Swingarm, Mono-Shock With Progressive Link System Öhlins/Hk Suspension, Fully Adjustable Spring Preload, Compression And Rebound Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | Double Perforated Discs, 320 Mm With 4-Piston Calipers, Brembo |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Steel Disc, 220 Mm With 2-Piston Caliper, Brembo |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/50-17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1450 Mm / 57.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 175 Kg / 386 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | Bakker Aluminium Tank, 20 L / 5.3 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 250 Km/H / 155 Mph |