Thông số BAKKER BARRANUDA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BAKKER BARRANUDA

  • Thương hiệu: BAKKER
  • Model: BARRANUDA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 91.9 kw / 125 hp @ 10800 rpm
  • Top speed: 250 km/h / 155 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/50-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): bakker aluminium tank, 20 l / 5.3 us gal

Thông số chi tiết - BAKKER BARRANUDA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bakker Barranuda
Động Cơ (Engine)Suzuki Tl-1000, 90°-V-Twin, Four Stroke, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)988 Cc / 60.3 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)98 X 66 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.3:1 (S) 11.8:1 (R)
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Lubrication SystemWet Sump
Ống Xả (Exhaust)Standard 2-In-1-In-2 Or Akrapovic
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Controlled Injection, Bott 48 Mm Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Ắc Quy (Battery)12V
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)91.9 Kw / 125 Hp @ 10800 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)103 Nm / 10.5 Kgf-M / 76 Lb-Ft @ 8000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, O-Ring
Khung Xe (Frame)Bakker, Chrome Molybdenum Tube Frame With Aluminium Frame Plates
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)98 Mm / 3.9 In
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulic Telescopic Fork, 50 Mm Ø, Fully Adjustable Spring Preload, Compression And Rebound Damping
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Bakker, Aluminium Double Sided Swingarm, Mono-Shock With Progressive Link System Öhlins/Hk Suspension, Fully Adjustable Spring Preload, Compression And Rebound Damping
Phanh Trước (Front Brakes)Double Perforated Discs, 320 Mm With 4-Piston Calipers, Brembo
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Steel Disc, 220 Mm With 2-Piston Caliper, Brembo
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/50-17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1450 Mm / 57.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm / 31.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)175 Kg / 386 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)Bakker Aluminium Tank, 20 L / 5.3 Us Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)250 Km/H / 155 Mph

Hình Ảnh - BAKKER BARRANUDA


BAKKER BARRANUDA - cauhinhmay.com

BAKKER BARRANUDA - cauhinhmay.com