MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bakker Bmw R 1100S- Bomber |
Năm Sản Xuất (Year) | 2000 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1085 Cc / 66.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 99 X 70.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.7:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Bosch Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Bosch Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 71.4 Kw / 98 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 97 Nm / 9.89 Kgf-M / 71.53 Lb-Ft @ 5750 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Three Section Composite Frame Consisting Of Front & Rear Section, Load Bearing Engine |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Wp Suspension, Motorrad Telelever, Stanchion Diameter 35Mm, Central Strut, Rebound Damping Adjustable. 110Mm Wheel Travel |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Suspension, Paralever, Central Strut, Spring Preload Adjustable To Continuously Variable Levels By Mean Of A Hydraulic Handwheel, Rebound Adjustable Damping. 130Mm Wheel Travel |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Discs 4-Piston Calipers, Brembo |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 276 Mm Disc 2-Piston Caliper, Brembo |
Bánh Xe (Wheels) | Marvic, 5-Spoke |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1453 Mm / 57.2 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 Zr18 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 215 Kg / 459 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Us Gal |