Thông số BAKKER GRIZZLY T - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BAKKER GRIZZLY T

  • Thương hiệu: BAKKER
  • Model: GRIZZLY T
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 118 kw / 164 hp @ 10800 rpm
  • Top speed: 275 km/h / 171 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/50-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): bakker aluminium tank, 22 l / 5.8 us gal

Thông số chi tiết - BAKKER GRIZZLY T


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bakker Grizzly T
Động Cơ (Engine)Suzuki Gsx 1000, Four Cylinder, Four Stroke, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)988 Cc / 60.3 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)73 X 59 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Lubrication SystemWet Sump
Ống Xả (Exhaust)Standard 4-In-2-In-1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection With Double Valves, 42 Mm Valve Houses
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital, Transistorised
Ắc Quy (Battery)12V
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)118 Kw / 164 Hp @ 10800 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)110 Nm / 11.2 Kgf-M / 81 Lb-Ft @ 8400 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, O-Ring
Khung Xe (Frame)Bakker, Chrome Molybdenum Tube Frame
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)98 Mm / 3.9 In
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Suzuki (Öhlins Optional), Fully Adjustable Spring Preload, Compression And Rebound Damping
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Bakker, Aluminium Double Sided Swingarm, Mono-Shock With Progressive Link System Suzuki Suspension (Wilbers Optional), Fully Adjustable Spring Preload, Compression And Rebound Damping
Phanh Trước (Front Brakes)Suzuki (Brembo Optional)
Phanh Sau (Rear Brakes)Suzuki (Brembo Optional)
Bánh Xe (Wheels)Marvic, Alloy, 5-Spoke
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/50-17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1430 Mm / 56.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)785 Mm / 30.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)170 Kg / 375 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)Bakker Aluminium Tank, 22 L / 5.8 Us Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)275 Km/H / 171 Mph
ReviewMotorcycle News, Chris Newbigging

Hình Ảnh - BAKKER GRIZZLY T


BAKKER GRIZZLY T - cauhinhmay.com

BAKKER GRIZZLY T - cauhinhmay.com

BAKKER GRIZZLY T - cauhinhmay.com