MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bakker Grizzly T |
Động Cơ (Engine) | Suzuki Gsx 1000, Four Cylinder, Four Stroke, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 988 Cc / 60.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 73 X 59 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Lubrication System | Wet Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Standard 4-In-2-In-1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection With Double Valves, 42 Mm Valve Houses |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital, Transistorised |
Ắc Quy (Battery) | 12V |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 118 Kw / 164 Hp @ 10800 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 110 Nm / 11.2 Kgf-M / 81 Lb-Ft @ 8400 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, O-Ring |
Khung Xe (Frame) | Bakker, Chrome Molybdenum Tube Frame |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 98 Mm / 3.9 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Suzuki (Öhlins Optional), Fully Adjustable Spring Preload, Compression And Rebound Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Bakker, Aluminium Double Sided Swingarm, Mono-Shock With Progressive Link System Suzuki Suspension (Wilbers Optional), Fully Adjustable Spring Preload, Compression And Rebound Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | Suzuki (Brembo Optional) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Suzuki (Brembo Optional) |
Bánh Xe (Wheels) | Marvic, Alloy, 5-Spoke |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50-17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785 Mm / 30.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 170 Kg / 375 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | Bakker Aluminium Tank, 22 L / 5.8 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 275 Km/H / 171 Mph |
Review | Motorcycle News, Chris Newbigging |