MAIN SPECIFICATION |
---|
Model (Model) | Bakker Kangaroo |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 980 Cc / 59.8 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 94 X 70.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Exhaust System | Bakker, Custom Made |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Bing Constant Depression Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Bosch Contact Free, Electronic |
Ắc Quy (Battery) | 12V |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 51 Kw / 70 Hp @ 7250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 77 Nm / 7.7 Kgf-M / 56.8 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Single Dry Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Bakker, Aluminium Delta Box |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Fork, Usd, Marzocchi, Compression And Rebound Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Singl Shock, Kh Suspension, Compression And Rebound Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | Double Floating Perforated Discs, 300 Mm, 4-Piston Calipers, Brembo |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Perforated Disc, Bmw-Brembo |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Marvic, 3.5 X 17 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Marvic, 5.5/5.75 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 17/60-17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 55.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 185 Kg / 408 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | Bakker Aluminium Tank, 27 L / 7.1 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 190 Km/H / 118 Mph |