Thông số BAKKER QCR - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BAKKER QCR

  • Thương hiệu: BAKKER
  • Model: QCR
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): vfr 750:      82 kw / 112 hp @ 11000 rpm fz 750:         78 kw / 107 hp @ 10500 rpm cbr 1000f: 99 kw / 135 hp @ 9500 rpm fz 1000:     106 kw / 145 hp @ 10 000 rpm
  • Top speed: vfr 750:      260 km/h / 162 mph fz 750:         230 km/h / 143 mph cbr 1000f: 275 km/h / 171 mph fz 1000:       280 km/h / 174 mph
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): bakker aluminium tank, 22 l / 5.8 us gal or 20 l / 5.3 us gal

Thông số chi tiết - BAKKER QCR


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bakker Qcr
Động Cơ (Engine)Vfr 750:      Four Cylinder, Four Stroke, V-Engine, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. Fz 750:         4-Cylinder, 4-Stroke, Inline, Dohc, 5 Valves Per Cylinder Cbr 1000F: 4 Cylinder, 4-Stroke, Inline, Dohc, 4 Valves Per Cylinder Fz 1000:       4-Cylinder, 4-Stroke, Inline, Dohc, 5 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)Vfr 750:      748 Cc / 45.6 Cu In Fz 750:         749 Cc / 45.7 Cu In Cbr 1000F: 998 Cc / 60.9 Cu In Fz 1000:       1002 Cc / 61.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)Vfr 750:      70 X 48.6 Mm Fz 750:          68 X 51.6 Mm Cbr 1000F: 77 X 53.6 Mm Fz 1000:       75.5 X 56 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)Vfr 750:      11.0:1 Fz 750:          11.2:1 Cbr 1000F:  10.5:1 Fz 1000:         12.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Ống Xả (Exhaust)Bakker, Custom Made
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic With Electronic Advance
Ắc Quy (Battery)12V
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)Vfr 750:      82 Kw / 112 Hp @ 11000 Rpm Fz 750:         78 Kw / 107 Hp @ 10500 Rpm Cbr 1000F: 99 Kw / 135 Hp @ 9500 Rpm Fz 1000:     106 Kw / 145 Hp @ 10 000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)Vfr 750:        72 Nm / 7.3 Kgf-M / 53.1 Lb-Ft @ 8400 Rpm Fz 750:            78 Nm / 8.0 Kgf-M / 57.5 Lb-Ft @ 8250 Rpm Cbr 1000F: 104 Nm / 10.6 Kgf-M / 76.7 Lb-Ft @ 8500 Rpm Fz 1000:        107 Nm / 10.9 Kgf-M / 78.9 Lb-Ft @ 8500Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, O-Ring
Khung Xe (Frame)Bakker, 3-Section Aluminium
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Wp Suspension, Compression And Rebound Damping
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Qcs, Single Sided Swingarm, Wr Suspension, Compression And Rebound Damping
Front Tyres130/60-17
Rear Tyres180/55-17
Phanh Trước (Front Brakes)Single 330 Mm Perforated Disc With 6-Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 230 Mm Perforated Disc, Brembo
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)760 Mm / 29.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)Vfr 750:       180 Kg / 397 Lbs Fz 750:          180 Kg / 397 Lbs Cbr 1000F:  185 Kg / 408 Lbs Fz 1000:        190 Kg / 419 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)Bakker Aluminium Tank, 22 L / 5.8 Us Gal Or 20 L / 5.3 Us Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)Vfr 750:      260 Km/H / 162 Mph Fz 750:         230 Km/H / 143 Mph Cbr 1000F: 275 Km/H / 171 Mph Fz 1000:       280 Km/H / 174 Mph

Hình Ảnh - BAKKER QCR


BAKKER QCR - cauhinhmay.com

BAKKER QCR - cauhinhmay.com

BAKKER QCR - cauhinhmay.com