MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bakker Qcs1000 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1996 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 5 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1002 |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 75.5 X 56 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 38Mm Mikuni |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 145 Hp 105.7 Kw @ 10000 Rpm (Rear Tyre 133.4 Hp @ 10000 Rpm ) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 10 Kgf-M. 98.1Nm @ 8500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | |