MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Barigo 600 Tonic |
Năm Sản Xuất (Year) | 1986 - 87 |
Production | 200 Units |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Four Stroke, Dohc, 4-Valve |
Dung Tích (Capacity) | 560 Cc / 34.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 94 X 81 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.6:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump, Double Oil Pump |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.8 L / 3.0 Us Qts |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Under Seat |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 1 X 40 Mm Dell'Orto Carburetor |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 120W |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 35.8 Kw / 48 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 50 Nm / 5.1 Kgf-M / 36.9 Lbs-Ft @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Single Cradle Steel 25Cd 4S, Light Alloy Swingarm |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi 42 Mm Mir Classic |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Mono Shock Adjustable For Rebound And Compression |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 230 Mm Floating Disc, 2 Opposed Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230 Mm Floating Disc, 2 Opposed Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/60-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1490 Mm / 58.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 340 Mm / 13.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 940 Mm / 37.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 120 Kg / 265 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 L / 2.9 Us Gal |
Màu Sắc (Colours) | Blue/White |