MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Barigo Supermotard 600 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1991- 92 |
Production | 48 Units |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Four Stroke, Dohc, 4-Valve, Rotax |
Dung Tích (Capacity) | 599 Cc / 36.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 96.8 X 80.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump, Trochoidal Oil Pump |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.5 L / 2.6 Us Qts |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Under Seat, Carbon Silencer |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 36 Mm Dell'Orto Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic With Variable Advance, 3 Reels And 3 Candles |
Bugi (Spark Plug) | Ngk D8 Ea |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 8Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 45.5 Kw / 61 Hp @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 57 Nm / 5.81 Kgf-M / 42 Lbs-Ft @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Perimeter Aluminium, Removable Rear Section |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Wp Inverted Telescopic Fork, 40 Mm, Adjustable For Compression And Rebound |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Mono Shock, Mounted Directly On Link Without Swingarm, Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 310 Mm Floating Disc, 4 Or 6 Piston Beringer Calliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, Single Piston Calliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.5 X 17, 5-Spoke Aluminium Or Laced Wire Spokes |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 4.25 X 17, 5-Spoke Aluminium Or Laced Wire Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60-17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1520 Mm / 59.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 272 Mm / 10.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 851 Mm / 33.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 132 Kg / 291 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 L / 2.4 Us Gal (Under Seat) |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 180 Km/H / 112 Mph |