Thông số BARIGO SUPERMOTARD 600 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BARIGO SUPERMOTARD 600

  • Thương hiệu: BARIGO
  • Model: SUPERMOTARD 600
  • Năm Sản Xuất: 1991
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 45.5 kw / 61 hp @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1991- 92
  • Top speed: 180 km/h / 112 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/60-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/60-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9 l / 2.4 us gal (under seat)

Thông số chi tiết - BARIGO SUPERMOTARD 600


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Barigo Supermotard 600
Năm Sản Xuất (Year)1991- 92
Production48 Units
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, Four Stroke, Dohc, 4-Valve, Rotax
Dung Tích (Capacity)599 Cc / 36.6 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)96.8 X 80.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air/Oil Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump, Trochoidal Oil Pump
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.5 L / 2.6 Us Qts
Ống Xả (Exhaust)Single, Under Seat, Carbon Silencer
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X 36 Mm Dell'Orto Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic With Variable Advance, 3 Reels And 3 Candles
Bugi (Spark Plug)Ngk D8 Ea
Ắc Quy (Battery)12V, 8Ah
Khởi Động (Starting)Electric Start
Công Suất Cực Đại (Max Power)45.5 Kw / 61 Hp @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)57 Nm / 5.81 Kgf-M / 42 Lbs-Ft @ 6000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Perimeter Aluminium, Removable Rear Section
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Wp Inverted Telescopic Fork, 40 Mm, Adjustable For Compression And Rebound
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Mono Shock, Mounted Directly On Link Without Swingarm, Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)Single 310 Mm Floating Disc, 4 Or 6 Piston Beringer Calliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Disc, Single Piston Calliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3.5 X 17, 5-Spoke Aluminium Or Laced Wire Spokes
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)4.25 X 17, 5-Spoke Aluminium Or Laced Wire Spokes
Lốp Trước (Front Tyre)120/60-17
Lốp Sau (Rear Tyre)150/60-17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1520 Mm / 59.8 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)272 Mm / 10.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)851 Mm / 33.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)132 Kg / 291 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9 L / 2.4 Us Gal (Under Seat)
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)180 Km/H / 112 Mph

Hình Ảnh - BARIGO SUPERMOTARD 600


BARIGO SUPERMOTARD 600 - cauhinhmay.com

BARIGO SUPERMOTARD 600 - cauhinhmay.com

BARIGO SUPERMOTARD 600 - cauhinhmay.com