Thông số BEETEL MAGIQ BMQ-01 - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết
Thông tin chung - BEETEL MAGIQ BMQ-01
- Thương hiệu: BEETEL
- Model: MAGIQ BMQ-01
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): magiq bmq-01
- Hệ Điều Hành (Operating System): android v2.3 (froyo)
- Bộ Xử Lý (Processor): 1 ghz
- Trọng Lượng (Weight): 500 grams
- Độ Phân Giải (Resolution): 2 mp front camera
Thông số chi tiết - BEETEL MAGIQ BMQ-01
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Máy Ảnh (Camera) | 2 Mp |
Ắc Quy (Battery) | 2200 Mah |
Hiển Thị (Display) | 7" (17.78 Cm) |
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT (SPECIAL FEATURES) |
---|
Các Ứng Dụng (Applications) | Android Market (Free Apps) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Hệ Điều Hành (Operating System) | Android V2.3 (Froyo) |
Số Lượng Khe Sim (Sim Slots) | Single Sim, Gsm |
Model (Model) | Magiq Bmq-01 |
Thương Hiệu (Brand) | Beetel |
Mạng Kết Nối (Network) | 3G: Available, 2G: Available |
ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA) |
---|
Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) | Có (Yes) |
HIỆU SUẤT (PERFORMANCE) |
---|
Bộ Xử Lý (Processor) | 1 Ghz |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Chiều Rộng (Width) | 108 Mm |
Trọng Lượng (Weight) | 500 Grams |
Độ Dày (Thickness) | 15.50 Mm |
Chiều Cao (Height) | 209 Mm |
Màu Sắc (Colours) | Black |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại Hiển Thị (Display Type) | Lcd |
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 7 Inches (17.78 Cm) |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 480 X 800 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Có (Yes) |
Tỷ Lệ Màn Hình So Với Body (Screen To Body Ratio) | 61.73 % |
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density) | 133 Ppi |
LƯU TRỮ (STORAGE) |
---|
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory) | 8 Gb |
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory) | Yes Up To 16 Gb |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Cảm Biến (Sensor) | Cmos |
Chế Độ Chụp (Shooting Modes) | Continuos Shooting |
Độ Phân Giải (Resolution) | 2 Mp Front Camera |
Tính Năng Camera (Camera Features) | Fixed Focus |
Độ Phân Giải Hình Ảnh (Image Resolution) | 1600 X 1200 Pixels |
Đèn Flash (Flash) | Có (Yes) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Thời Gian Chờ (Standby Time) | Up To 600(2G) |
Thời Gian Thoại (Talktime) | Up To 3(2G) |
Loại (Type) | Li-Ion |
Dung Tích (Capacity) | 2200 Mah |
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK CONNECTIVITY) |
---|
Wifi (Wifi) | Yes Wi-Fi 802.11, B/G/N |
Tính Năng Wifi (Wifi Features) | Mobile Hotspot |
Hỗ Trợ Mạng (Network Support) | 3G, 2G |
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V2.1 |
Sim 1 (Sim 1) | 3G Speed: Hspagprs: Class 12Edge:Class 12 |
Gọi Thoại (Voice Calling) | Có (Yes) |