Thông số BENELLI 125 ENDURO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BENELLI 125 ENDURO

  • Thương hiệu: BENELI
  • Model: BENELLI 125 ENDURO
  • Năm Sản Xuất: 1980
  • Năm Sản Xuất (Year): 1980
  • Top speed: 105 km/h / 65 mph
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8.5 litres /  1.9 us gal.

Thông số chi tiết - BENELLI 125 ENDURO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Benelli 125 Enduro
Năm Sản Xuất (Year)1980
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Twin Cylinder
Dung Tích (Capacity)125 Cc / 7.6 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 X 49 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.83:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air/Oil Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dell'Orto Vhb 22Bs
Hệ Thống Điện (Ignition)Flywheel Magneto 6 Volt
Khởi Động (Starting)Kick Start
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 27.45 / 2Nd 16.73 / 3Rd 12.88 / 4Th 10.67 / 5Th 8.87:1
Khung Xe (Frame)Welded, Tubular, Twin-Downtube Cradle.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic, Oil Damped.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Box-Section Swinging Arm Controlled By Oil-Damped, Coil-Sprung Suspension Units With 3 Pre-Load Settings.
Phanh Trước (Front Brakes)135 Mm Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)135 Mm Drum, Caliper Type
Bánh Xe Trước (Front Wheel)2.50-21
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)3.50-18
Kích Thước (Dimensions)Length: 1971 Mm / 77.6 In Width:     841 Mm / 33.1 In Height: 1120 Mm / 44.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1285 Mm / 50.6 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)229 Mm / 9.0 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)813 Mm / 32.0 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)98Kg / 2161B.
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8.5 Litres /  1.9 Us Gal.
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)105 Km/H / 65 Mph
Màu Sắc (Colours)Red, Black, Green, Blue, Yellow

Hình Ảnh - BENELLI 125 ENDURO


BENELLI 125 ENDURO - cauhinhmay.com

BENELLI 125 ENDURO - cauhinhmay.com

BENELLI 125 ENDURO - cauhinhmay.com