MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Benelli 125 Enduro |
Năm Sản Xuất (Year) | 1980 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Twin Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 125 Cc / 7.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 49 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.83:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell'Orto Vhb 22Bs |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Flywheel Magneto 6 Volt |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 27.45 / 2Nd 16.73 / 3Rd 12.88 / 4Th 10.67 / 5Th 8.87:1 |
Khung Xe (Frame) | Welded, Tubular, Twin-Downtube Cradle. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic, Oil Damped. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Box-Section Swinging Arm Controlled By Oil-Damped, Coil-Sprung Suspension Units With 3 Pre-Load Settings. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 135 Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 135 Mm Drum, Caliper Type |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 2.50-21 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 3.50-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1971 Mm / 77.6 In Width: 841 Mm / 33.1 In Height: 1120 Mm / 44.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1285 Mm / 50.6 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 229 Mm / 9.0 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 813 Mm / 32.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 98Kg / 2161B. |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.5 Litres / 1.9 Us Gal. |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 105 Km/H / 65 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Red, Black, Green, Blue, Yellow |