MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Benelli 125 Turismo |
Năm Sản Xuất (Year) | 1980 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 120.6 Cc / 7.4 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 49 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.93:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Petroil, 33:1 Ratio |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell'Orto Vhb 22Bs |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Flywheel Magneto 6 Volt |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 7.3 Kw / 9.69 Hp @ 7540 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 11.43 Nm / 1.17 Kgf-M / 8.44 Lb-Ft @ 5200 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Overall Gear Ratios | 1St 24.84 / 2Nd 13.53 / 3Rd 11.65 / 4Th 9.66 / 5Th 8.03:1 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, Oil Dampers, Hydraulic |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm, Oil Damped Shocks, 3-Way Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.50-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 2.75-18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 85 Kg / 187 Lb |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10.5 L / 2.8 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 3.2 L/100 Km / 31 Km/L / 74 Us Mpg |
Standing ¼ Mile | 18.6 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 111 Km/H / 69 Mph |