MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Benelli 250 2C Phantom |
Năm Sản Xuất (Year) | 1974 - 76 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Parallel Twin |
Dung Tích (Capacity) | 231.4 Cc / 14.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 47 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Petroil, 20:1 Mixture |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 26 Mm Dell'Orto Vhb Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 19 Kw / 25 Hp @ 6800 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 25.5 Nm / 2.6 Kgf-M / 18.8 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multidisc |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 20.10 / 2Nd 13.18 / 3Rd 9.22 / 4Th 7.41 / 5Th 6.21:1 |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle, Tubular Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm With Double Adjustable Shocks And Concentric Springs |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum With 4 Selfwinding Shoes, 180 Mm Ø |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 158 Mm Ø |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.25-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1310 Mm / 51.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 136.5 Kg / 301 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 145 Km/H / 90 Mph |