MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Benelli 250 Barracuda |
Năm Sản Xuất (Year) | 1965 - 70 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, A Horizontal Single Cylinder, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 245 Cc / 15 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 74 X 57 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 24 Mm, Bs2 Dell'Orto |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery And Coil |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 17.9 Kw / 24 Hp @ 8200 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 4 Or 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Pressed And Tubular Steel, Open Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Double Action Hydraulic Telescopic Fork With Steering Damper |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm, Hydraulic Shocks With Springs |
Phanh Trước (Front Brakes) | 176 X 31 Mm Drum, Single Leading Shoe |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 158 X 38 Mm Drum, Single Trailing Shoe |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.25-18 |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 178 Mm / 7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 762 Mm / 30.0 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 105 Kg / 232 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 113 Kg / 248 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.5 Litres / 3.0 Us Gal |