Thông số BENELLI 250 BARRACUDA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BENELLI 250 BARRACUDA

  • Thương hiệu: BENELI
  • Model: BENELLI 250 BARRACUDA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 17.9 kw / 24 hp @ 8200 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1965 - 70
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.25-18
  • Hộp Số (Transmission): 4 or 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11.5 litres / 3.0 us gal

Thông số chi tiết - BENELLI 250 BARRACUDA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Benelli 250 Barracuda
Năm Sản Xuất (Year)1965 - 70
Động Cơ (Engine)Four Stroke, A Horizontal Single Cylinder, Ohv
Dung Tích (Capacity)245 Cc / 15 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)74 X 57 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)24 Mm, Bs2 Dell'Orto
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery And Coil
Khởi Động (Starting)Kick Start
Công Suất Cực Đại (Max Power)17.9 Kw / 24 Hp @ 8200 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Hộp Số (Transmission)4 Or 5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Pressed And Tubular Steel, Open Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Double Action Hydraulic Telescopic Fork With Steering Damper
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm, Hydraulic Shocks With Springs
Phanh Trước (Front Brakes)176 X 31 Mm Drum, Single Leading Shoe
Phanh Sau (Rear Brakes)158 X 38 Mm Drum, Single Trailing Shoe
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.25-18
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)178 Mm / 7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)762 Mm / 30.0 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)105 Kg / 232 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)113 Kg / 248 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11.5 Litres / 3.0 Us Gal

Hình Ảnh - BENELLI 250 BARRACUDA


BENELLI 250 BARRACUDA - cauhinhmay.com

BENELLI 250 BARRACUDA - cauhinhmay.com

BENELLI 250 BARRACUDA - cauhinhmay.com