MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Benelli 250 Café Racer |
Năm Sản Xuất (Year) | 1975 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Parallel Twin |
Dung Tích (Capacity) | 231.4 Cc / 14.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 47 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Petroil, 20:1 Mixture |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 26 Mm Dell'Orto Vhb Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 22.4 Kw / 30 Hp @ 6800 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multidisc |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle, Tubular Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm With Double Adjustable Shocks And Concentric Springs |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 260 Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 156 Mm Ø |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.25-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1310 Mm / 51.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 125 Kg / 275 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.5 Litres / 3.0 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 145 Km/H / 90 Mph |