MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Benelli 250 Sport Special |
Năm Sản Xuất (Year) | 1968 - 73 |
Động Cơ (Engine) | Horizontal Single Cylinder, 4-Stroke |
Dung Tích (Capacity) | 245.1 Cc / 14.95 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 74 X 57 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced With Gear Pump |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2 L / 2.1 Us Qts |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell'Orto Ub 24Bs2 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Flywheel With Hv Coil Outer |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 9.3 Kw / 12.5 Hp @ 8500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi Disc In Oil Bath |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Single Tube, Open Cradle, Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm, Hydraulic Shock Absorbers |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, 175 Mm Ø |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 125 Mm Ø |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Laced Wire Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.00-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1940 Mm / 76.4 In Width: 830 Mm / 32.7 In Height: 970 Mm / 38.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1260 Mm / 49.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 5.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 710 Mm / 30.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 108 Kg / 238 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.5 L / 3.3 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 140 Km/H / 87 Mph |