MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Benelli 302R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 |
Động Cơ (Engine) | Parallel Twin, Dohc, 8 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 300 Cc / 18.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 65 X 42.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Ống Xả (Exhaust) | With Catalytic Converter And Oxygen Sensors, Euro 4 Compliant |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Efi With 37 Mm Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Ecu |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr8E |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 28.3 Kw / 38 Hp @ 12000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 26 Nm / 2.8 Kgf-M @ 9000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Tube Trellis Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Usd Fork, Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm With Monoshock, Spring Preload Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Dual 260 Mm Floating Discs, 4-Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Disc, 2-Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 240 Mm Disc, 2-Piston Caliper, Abs) |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Mt 2.75 X 17 In Dot, Aluminium Alloy |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Mt 4.00 X 17 In Dot, Aluminium Alloy |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60-Zr17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2175 Mm / 85.6 In Width: 746 Mm / 29.4 In Height: 1146 Mm / 45.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 55.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 180 Mm / 7.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 180 Kg / 397 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |