MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Benelli 304 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1984 - 88 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Ohv, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 231.4 Cc / 14.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 44 X 38 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.5 L / 2.6 Us Qts |
Ống Xả (Exhaust) | 4-Into-2 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X Dell'Orto Phbg 18 B Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Coil, Distributor |
Khởi Động (Starting) | Electric (Kick Start Optional) |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 20.1 Kw / 27.8 Hp @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 18.8 Nm / 1.92 Kgf-M / 13.86 Lbs-Ft @ 9000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Open Tubular Frame, Load Bearing Engine |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Forks, 30 Mm Ø |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm With Hydraulic Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 158 Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.75 -18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.00 -18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1940 Mm / 76.4 In Width: 710 Mm / 28.0 In Height: 950 Mm / 37.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1270 Mm / 50.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 134 Kg / 295 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 Litres / 2.9 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 150 Km/H / 934 Mph |