Thông số BENELLI 354 SPORT II - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BENELLI 354 SPORT II

  • Thương hiệu: BENELI
  • Model: BENELLI 354 SPORT II
  • Năm Sản Xuất: 1980
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 28.3 kw / 38 hp @ 10200 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1980 - 85
  • Top speed: 160 km/h / 99 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.25-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15.5 litres / 4.1 us gal

Thông số chi tiết - BENELLI 354 SPORT II


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Benelli 354 Sport Ii
Năm Sản Xuất (Year)1980 - 85
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder
Dung Tích (Capacity)345.5 Cc / 21.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)50 X 44 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.4:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4 X Dell'Orto 20Mm Ø Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery Powered
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)28.3 Kw / 38 Hp @ 10200 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Singling Arm, Adjustable Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Double Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.25-18
Dry Weight /168 Kg / 370 Lbs
Wet Weight /181 Kg / 399 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15.5 Litres / 4.1 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.1 L/100 Km / 19.6 Km/L / 46 Us Mpg
Standing ¼ Mile16.3 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)160 Km/H / 99 Mph

Hình Ảnh - BENELLI 354 SPORT II


BENELLI 354 SPORT II - cauhinhmay.com

BENELLI 354 SPORT II - cauhinhmay.com

BENELLI 354 SPORT II - cauhinhmay.com