Thông số BENELLI 500LS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BENELLI 500LS

  • Thương hiệu: BENELI
  • Model: BENELLI 500LS
  • Năm Sản Xuất: 1977
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 36.5 kw / 49 hp @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1977
  • Top speed: 180 km/h / 111 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 litres / 5.02 us gal

Thông số chi tiết - BENELLI 500LS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Benelli 500Ls
Năm Sản Xuất (Year)1977
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinders, 2 Valves Per Cylinder (Four Stroke, Transverse Four Cylinders , 2 Valves Per Cylinder)
Dung Tích (Capacity)498 Cc / 30.4 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 X 50.6 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.2:1
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.5 L / 2.6 Us Qts
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4 X 22Mm Dell'Orto Carburetors
Khởi Động (Starting)Electric And Kick Start
Công Suất Cực Đại (Max Power)36.5 Kw / 49 Hp @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)34 Nm / 3.47 Kgf-M / 25.1 Lbs-Ft @ 9300 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pivoted Rear Fork 5-Way Spring Preload
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 260Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)200 Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50-18
Kích Thước (Dimensions)Length: 2100 Mm / 82.7 In Width:     800 Mm / 31.5 In Height:  1000 Mm / 39.4 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)198 Kg / 437 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)230 Kg / 507 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Litres / 5.02 Us Gal
Fuel Consumption6.7 L/100 Km / 14.9 Km/L / 35.1 Us Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)180 Km/H / 111 Mph

Hình Ảnh - BENELLI 500LS


BENELLI 500LS - cauhinhmay.com

BENELLI 500LS - cauhinhmay.com