MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Benelli 500Ls |
Năm Sản Xuất (Year) | 1977 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinders, 2 Valves Per Cylinder (Four Stroke, Transverse Four Cylinders , 2 Valves Per Cylinder) |
Dung Tích (Capacity) | 498 Cc / 30.4 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 50.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.2:1 |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.5 L / 2.6 Us Qts |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 22Mm Dell'Orto Carburetors |
Khởi Động (Starting) | Electric And Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 36.5 Kw / 49 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 34 Nm / 3.47 Kgf-M / 25.1 Lbs-Ft @ 9300 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pivoted Rear Fork 5-Way Spring Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 260Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 200 Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2100 Mm / 82.7 In Width: 800 Mm / 31.5 In Height: 1000 Mm / 39.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 198 Kg / 437 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 230 Kg / 507 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5.02 Us Gal |
Fuel Consumption | 6.7 L/100 Km / 14.9 Km/L / 35.1 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 180 Km/H / 111 Mph |