MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Benelli 504 Sport |
Năm Sản Xuất (Year) | 1980 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinders, 2 Valves Per Cylinder, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 498 Cc / 30.4 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 50.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.2:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | 4-Into-2 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 22 Mm Dell'Orto Vbh22 Carburetors |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 15Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 38.8 Kw / 52 Hp @ 9400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 42.7 Nm / 4.35 Kgf-M / 31.5 Lbs-Ft @ 9300 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multidisc, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 16.97 / 2Nd 11.85 / 3Rd 8.83 / 4Th 7.26 / 5Th 6.22:1 |
Khung Xe (Frame) | Steel, Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pivoted Rear Fork 5-Way Spring Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | Double Disc, 260 Mm Ø |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc, 260 Mm Ø |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00- S18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50- S18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 193 Kg / 425 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15.5 Litres / 4.1 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 14.4 Sec / 145 Km/H / 90 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 172 Km/H / 107 Mph |