Thông số BENELLI 654 SPORT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BENELLI 654 SPORT

  • Thương hiệu: BENELI
  • Model: BENELLI 654 SPORT
  • Năm Sản Xuất: 1982
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 44.7 kw / 60 hp @ 8700 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1982
  • Top speed: 185 km/h / 115 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25 -18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50 -18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12 litres / 3.2 us gal

Thông số chi tiết - BENELLI 654 SPORT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Benelli 654 Sport
Năm Sản Xuất (Year)1982
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)603.9 Cc / 36.9 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)60 X 53.4 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.3:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4 X 22Mm Dell'Orto Carbs
Hệ Thống Điện (Ignition)Mechanical Breaker Points
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)44.7 Kw / 60 Hp @ 8700 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)5.1 Nm / 5.1 Kgf-M / 37 Ft-Lb @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Sump
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Tele-Hydraulic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm, Adjustable Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 265 Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 260 Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)3.25 -18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50 -18
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)190.5 Kg / 420 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12 Litres / 3.2 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.57 L/100 Km / 17.9 Km/L / 42.2 Mpg
Standing ¼ Mile14.1 Sec / 145.3 Km/H / 90.3 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)185 Km/H / 115 Mph

Hình Ảnh - BENELLI 654 SPORT


BENELLI 654 SPORT - cauhinhmay.com

BENELLI 654 SPORT - cauhinhmay.com