MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Benelli 750 Sei |
Năm Sản Xuất (Year) | 1976 - 78 |
Động Cơ (Engine) | Transverse Six Cylinders, Four Stroke, Sohc, 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 748 Cc / 46.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 50.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump With Cartridge Filter |
Ống Xả (Exhaust) | 2 X 3-Into-1-Into-3 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 3 X 24 Mm Dell'Orto Vhb29 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery Ignition (Later Model Electronic Ignition) |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 52.9 Kw / 71 Hp @ 8500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi Telescopic Cartridge-Type Suspension Forks (Some Models Used Paoli!) |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Sebac Shocks, Preload Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 300 Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 210 Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.10-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2197 Mm / 86.5 In Width: 762 Mm / 30.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1397 Mm / 55 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 737 Mm / 29 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 220 Kg / 485 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 23 Litres / 6.1 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.9 L/100 Km / 17 Km/L / 40 Mpg |
Standing ¼ Mile | 14.0 Sec / 148 Km/H / 92 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 190 Km/H / 118 Mph |
Reviews | Benellimotoclub - Sei Vs Cbx Vs Z1300 |