MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Benelli 900 Sei |
Năm Sản Xuất (Year) | 1983 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Six Cylinders, Sohc, 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 906 Cc / 55.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 60 X 53.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | 6-Into-2 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 3 X 24 Mm Dell'Orto Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 58.3 Kw / 80 Hp @ 8400 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Fianl Drive | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks Spring 5-Way Preload Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 294 Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 255 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90-18 |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 254 Kg / 560 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16.5 Litres / 4.4 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.7 L/100 Km / 17.6 Km/L / 41.4 Mpg |
Braking 100 Km/H / 67 Mph - 0 | 34.4 M / 113 Ft |
Standing ¼ Mile | 13.3 Sec / 160.6 Km/H / 99.8 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 198.8 Km/H / 120.4 Mph |