Thông số BENELLI 900 SEI - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BENELLI 900 SEI

  • Thương hiệu: BENELI
  • Model: BENELLI 900 SEI
  • Năm Sản Xuất: 1983
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 58.3 kw / 80 hp @ 8400 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1983
  • Top speed: 198.8 km/h / 120.4 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/90-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16.5 litres / 4.4 us gal

Thông số chi tiết - BENELLI 900 SEI


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Benelli 900 Sei
Năm Sản Xuất (Year)1983
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Six Cylinders, Sohc, 2 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)906 Cc / 55.3 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)60 X 53.4 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Ống Xả (Exhaust)6-Into-2
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)3 X 24 Mm Dell'Orto Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)58.3 Kw / 80 Hp @ 8400 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Fianl DriveChain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks Spring 5-Way Preload Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 294 Mm Discs, 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 255 Mm Disc, 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-18
Lốp Sau (Rear Tyre)120/90-18
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)254 Kg / 560 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16.5 Litres / 4.4 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.7 L/100 Km / 17.6 Km/L  / 41.4 Mpg
Braking 100 Km/H / 67 Mph - 034.4 M / 113 Ft
Standing ¼ Mile13.3 Sec / 160.6 Km/H / 99.8 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)198.8 Km/H / 120.4 Mph

Hình Ảnh - BENELLI 900 SEI


BENELLI 900 SEI - cauhinhmay.com

BENELLI 900 SEI - cauhinhmay.com

BENELLI 900 SEI - cauhinhmay.com