MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Benelli Bn 251 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 249.2 Cc / 15.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 61.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.2:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Ống Xả (Exhaust) | 2-Into-1, Two Catalytic Converters And Oxygen Sensor |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection With 37Mm Ø Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Delphi Mt05 |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr8E |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 18 Kw / 24.5 Hp @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 21 Nm / 2.14 Kgf-M / 15.5 Lbs-Ft @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Trestle In Steel Tubes, Engine Used As Stress Member |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Upside Down Telescopic Forks, 41 Mm Ø |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 50 Mm / 2.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 280 Mm Disc, 4-Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Disc, 2-Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium Alloy, 12 Spoke |
Vành Trước (Front Rim) | 3.5 X 17 |
Vành Sau (Rear Rim) | 4.0 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/60-Zr17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2080 Mm / 81.9 In Width: 805 Mm / 31.7 In Height: 1090 Mm / 42.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1385 Mm / 54.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 150 Kg / 331 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16.5 Litres / 4.4 Us Gal |