MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Benelli Bn 600I / Tnt 600I |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 600 Cc / 36.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 65 X 45,2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Injection With 1 Injector Per Cylinder |
Ống Xả (Exhaust) | With Catalytic Converter And Oxygen Sensor |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr9E |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Injection |
Electric | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 60 Kw / 82 Hp @ 11500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 52 Nm / 5,3 Kgf-M / 38.4 Lb-Ft @ 10500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Clutch With Hydraulic Command |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | 44/82 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.846 / 2Nd 1.947 / 3Rd 1.556 / 4Th 1.333 / 5Th 1.190 / 6Th 1.083:1 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 3.286 |
Khung Xe (Frame) | Decomposable Frame, Front Steel Trestle, Rear Aluminium Alloy Casting |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 50 Mm Ø Upside-Down Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Rear Swing Arm In Aluminum Alloy, Rear Shock Absorber With Extension Hydraulic And Spring Preload Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 123 Mm / 4.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320Mm Ø Discs, 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Ø Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminum Alloy |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 17 X 3.50 Dot-D |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 17 X 5.50 Dot-D |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-Zr17 58W |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55-Zr17 73W |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2160 Mm / 85.0 In Width: 800 Mm / 31.5 In Height: 1180 Mm / 46.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 180 Mm / 7.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 208 Kg / 459 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 215 Kg / 474 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |
Manuals | Owners, Parts, Wiring |