Thông số BENELLI BN 600R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BENELLI BN 600R

  • Thương hiệu: BENELI
  • Model: BENELLI BN 600R
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 60 kw / 82 hp @ 11000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-zr17 58w
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55-zr17 73w
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 4.0 us gal

Thông số chi tiết - BENELLI BN 600R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Benelli Bn 600R
Năm Sản Xuất (Year)2015
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)600 Cc / 36.6 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)65 X 45,2 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Injection With 4 Throttle Bodies, 38 Mm Ø
Ống Xả (Exhaust)With Catalytic Converter And Oxygen Sensor
Bugi (Spark Plug)Ngk Cr9E
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Injection, 38 Mm Ø Throttle Bodies
ElectricElectric
Công Suất Cực Đại (Max Power)60 Kw / 82 Hp @ 11000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)55.5 Nm / 5,66 Kgf-M / 41 Lb-Ft @ 8000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Clutch With Hydraulic Command
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Truyền Động Chính (Primary Drive)44/82
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.846 / 2Nd 1.947 / 3Rd 1.556 / 4Th 1.333 / 5Th 1.190 / 6Th 1.083:1
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)3.286
Khung Xe (Frame)Decomposable Frame, Front Steel Trestle, Rear Aluminium Alloy Casting
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)96 Mm / 3.8 In
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)50 Mm Ø Upside-Down Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Rear Swing Arm In Aluminum Alloy, Rear Shock Absorber With Extension Hydraulic And Spring Preload Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)123 Mm / 4.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Ø Floating Discs,  4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Ø Disc, 2 Piston Caliper
Bánh Xe (Wheels)Aluminum Alloy
Bánh Xe Trước (Front Wheel)17” X 3.50” Dot-D
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)17” X 5.50” Dot-D
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-Zr17 58W
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55-Zr17 73W
Kích Thước (Dimensions)Length: 2160 Mm / 85.0 In Width:     800 Mm / 31.5 In Height: 1180 Mm / 46.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1480 Mm / 58.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)800 Mm / 31.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)180 Mm / 7.1 In
Gvwr410 Kg / 904 Lbs
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)208 Kg / 459 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)220 Kg / 485 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 4.0 Us Gal
Fuel Reserve3 Litres / 0.8 Us Gal
Màu Sắc (Colours)Black, Red, Gold

Hình Ảnh - BENELLI BN 600R


BENELLI BN 600R - cauhinhmay.com

BENELLI BN 600R - cauhinhmay.com