MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Benelli Bn302 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, In-Line Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 300 Cc / 18.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 65 X 42.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Ống Xả (Exhaust) | 2Into-1, With 2 Catalytic Converters And 2 Oxygen Sensors |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Injection With Two 38 Mm Ø Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Delphi Mt05 |
Bugi (Spark Plug) | Rg4Hc |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 27 Kw / 37 Hp @ 11500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 27 Nm / 2.75 Kgf-M / 19.9 Lb-Ft @ 9000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 13/37 / 2Nd 19/37 / 3Rd 18/28 / 4Th 24/32 / 5Th 21/25 / 6Th 24/26:1 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 14/43 |
Khung Xe (Frame) | Steel Trestle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Upside Down Hydraulic Forks, 41 Mm Ø |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 115 Mm / 4.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Mono Shock With Adjustable Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Double Discs, 260 Mm Ø |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc, 240 Mm Ø |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium Alloy |
Vành Trước (Front Rim) | 3.5 Mt X 17 |
Vành Sau (Rear Rim) | 4.5 Mt X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-R17/C |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60-R17/C |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2115 Mm / 83.3 In Width: 800 Mm / 31.5 In Height: 1130 Mm / 44.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1405 Mm / 55.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 180 Mm / 7.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 795 Mm / 31.3 In |
Gross Vehicle Weight Rating | 370 Kg / 815.7 Lbs |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 185 Kg / 407.9 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 196 Kg / 432.1 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |
Reserve | 3 Litres / 0.8 Us Gal |