MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Benelli Bx 449 Cross |
Năm Sản Xuất (Year) | 2008 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, |
Dung Tích (Capacity) | 449 Cc / 27.4 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 98 X 59,5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Injection-Throttle Body 42 Mm |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Kick And Electric |
Exhaust System | With Catalytic Converter And Oxygen Sensor |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Clutch, 7 Steel Disks |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 41.3 Kw / 55.4 Hp@ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 45 Nm / 4.6 Kgf-M / 33.2 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium Alloy Perimeter With Casting, Moulded, Extruded Parts And Structural Carbon Rods |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 50 Mm Upside Down Fork, Fully Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 310 Mm / 12.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Sachs Shock Absorber Fully Adjustable, 310Mm Wheel Travel. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 310 Mm / 12.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80-18 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 960 Mm / 37.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 110 Kg / 243 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 Litres / 2.4 Us Gal |