MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Benelli Bx 505 Enduro |
Năm Sản Xuất (Year) | 2008 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 505 Cc / 30.8 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 104 X 59,5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump And Reeds |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Injection-Throttle Body 42 Mm |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Kick And Electric |
Exhaust System | With Catalytic Converter And Oxygen Sensor |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Clutch, 7 Steel Disks |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 44.5 Kw / 59.7 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 50 Nm / 5.1 Kgf-M / 36.9 Lb-Ft @ 5750 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium Alloy Perimeter With Casting, Moulded, Extruded Parts And Structural Carbon Rods |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 110 Mm / 4.3 In |
Steering Angle | 45°/45° |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 50 Mm Upside Down Fork, Fully Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 310 Mm / 12.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Sachs Mono Shock Absorber Fully Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 310 Mm / 12.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc, Wave |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, Wave |
Vành Trước (Front Rim) | 1.6 X 21 In |
Vành Sau (Rear Rim) | 2.15 X 18 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2160 Mm / 85.0 In Width: 810 Mm / 31.9 In Height: 1240 Mm / 48.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1450 Mm / 57.1 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 960 Mm / 37.8 In |
Trọng Lượng (Weight) | 110 Kg / 243 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 Litres / 2.4 Us Gal |
Review | Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) |