MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Benelli Due 756 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012 |
Động Cơ (Engine) | Inline Twin, 4-Stroke, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 754 Cc / 46.0 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 62 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Injection With One Injector Per Cylinder |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 72 Kw / 97 Ph @ 10 000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 64 Nm / 6.5 Kgf-M / 47.2 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Khung Xe (Frame) | Aluminium Beam Twin Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Upside Down Fork, 50 Mm Ø |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Aluminium Swongarm, Mono Shock, Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Twin 320 Mm Ø Discs, Brembo, Radially Mounted 4-Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Ø Disc, Brembo, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium Alloy |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 X Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 X Zr17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2022 Mm / 79.6 In Width: 790 Mm / 31.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 805 Mm / 31.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 99 Mm / 3.9 In |
Overview | Bikepoint |